Có 2 kết quả:

跨学科 kuà xué kē ㄎㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄎㄜ跨學科 kuà xué kē ㄎㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄎㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) interdisciplinary
(2) spanning several branches of science

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) interdisciplinary
(2) spanning several branches of science

Bình luận 0